Language/Bengali/Vocabulary/How-to-Say-Hello-and-Greetings/vi
< Language | Bengali | Vocabulary | How-to-Say-Hello-and-Greetings
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to:
Հայերէն
Български език
官话
官話
Hrvatski jezik
Český jazyk
Nederlands
English
Suomen kieli
Français
Deutsch
עברית
हिन्दी
Magyar
Bahasa Indonesia
فارسی
Italiano
日本語
Қазақ тілі
한국어
Νέα Ελληνικά
Şimali Azərbaycanlılar
Język polski
Português
Limba Română
Русский язык
Српски
Español
العربية القياسية
Svenska
Wikang Tagalog
தமிழ்
ภาษาไทย
Türkçe
Українська мова
Urdu
Tiếng Việt
![Armenian](/image/flag/lang/Language_7.gif)
![Bulgarian](/image/flag/lang/Language_22.gif)
![Chinese, Mandarin (simplified)](/image/flag/lang/Language_28.gif)
![Chinese, Mandarin (traditional)](/image/flag/lang/Language_171.gif)
![Croatian](/image/flag/lang/Language_31.gif)
![Czech](/image/flag/lang/Language_32.gif)
![Dutch](/image/flag/lang/Language_34.gif)
![English](/image/flag/lang/Language_36.gif)
![Finnish](/image/flag/lang/Language_41.gif)
![French](/image/flag/lang/Language_42.gif)
![German](/image/flag/lang/Language_47.gif)
![Hebrew](/image/flag/lang/Language_53.gif)
![Hindi](/image/flag/lang/Language_54.gif)
![Hungarian](/image/flag/lang/Language_55.gif)
![Indonesian](/image/flag/lang/Language_57.gif)
![Iranian Persian](/image/flag/lang/Language_95.gif)
![Italian](/image/flag/lang/Language_61.gif)
![Japanese](/image/flag/lang/Language_62.gif)
![Kazakh](/image/flag/lang/Language_66.gif)
![Korean](/image/flag/lang/Language_70.gif)
![Modern Greek (1453-)](/image/flag/lang/Language_48.gif)
![North Azerbaijani](/image/flag/lang/Language_11.gif)
![Polish](/image/flag/lang/Language_96.gif)
![Portuguese](/image/flag/lang/Language_97.gif)
![Romanian](/image/flag/lang/Language_102.gif)
![Russian](/image/flag/lang/Language_103.gif)
![Serbian](/image/flag/lang/Language_107.gif)
![Spanish](/image/flag/lang/Language_119.gif)
![Standard Arabic](/image/flag/lang/Language_6.gif)
![Swedish](/image/flag/lang/Language_122.gif)
![Tagalog](/image/flag/lang/Language_123.gif)
![Tamil](/image/flag/lang/Language_125.gif)
![Thai](/image/flag/lang/Language_128.gif)
![Turkish](/image/flag/lang/Language_133.gif)
![Ukrainian](/image/flag/lang/Language_136.gif)
![Urdu](/image/flag/lang/Language_137.gif)
![Vietnamese](/image/flag/lang/Language_139.gif)
Rate this lesson:
🤗 Lời chào tiếng Bengali cho cuộc sống hàng ngày[sửa | sửa mã nguồn]
Xin chào những người học tiếng Bengali! 😃
Bạn có muốn học cách nói “Xin chào” bằng tiếng Bengali không?
Lời chào là một phần quan trọng của bất kỳ ngôn ngữ nào vì chúng cho phép bạn kết nối và giao tiếp với những người khác.
Nếu bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến đất nước này hoặc đang cố gắng học tiếng Bengali, hãy tiếp tục đọc để khám phá một số lời chào quan trọng nhất.
Cách nói "xin chào" bằng tiếng Bengali[sửa | sửa mã nguồn]
Về cơ bản, bạn có thể thấy hai biến thể: một ở Tây Bengal và một ở Bangladesh.
- Khi bạn chào một người Bangalee ở Tây Bengal, một phần của Ấn Độ, hãy luôn nói Nomoshkar (নমস্কার৷) :
Xem video bên dưới.
- Khi bạn chào một người ở Bangladesh, hãy luôn bắt đầu bằng Salam. Đó là Assalamu Alaikum (অস্সলামু অলযকুম৷) .
Tất cả mọi người ở Bangladesh, bất kể người theo đạo Hindu, đạo Hồi, đạo Phật hay đạo Cơ đốc đều đã quen với việc này.
Những lời chào khác bằng tiếng Bengali[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là danh sách tất cả các lời chào chính của tiếng Bengali:
Lời chào hỏi[sửa | sửa mã nguồn]
Tiếng Bengali (Viết) | Tiếng Bengali (phát âm) | Dịch |
---|---|---|
নমস্কার৷ | nomoskaar | Lời chào chung (dành cho người theo đạo Hindu) |
অস্সলামু অলযকুম৷ | assalamu alaikum | Lời chào chung (dành cho người Hồi giáo) |
হ্যালো | Hyalo | Xin chào (trên điện thoại) |
অলযকুম অস্সলামু৷ | walaikum assalam | trả lời অস্সলামু অলযকুম |
সুপ্রভাত৷ | shuprovat | lời chào buổi sáng |
শুভ অপরাহ্ন৷ | shubh oporanho | lời chào buổi chiều |
তুমি কেমন আছ? | tumi kemon āccho | bạn khỏe không? thân mật với một người |
কেমন আছেন? | kemon ācchen | bạn khỏe không? |
আপনি কেমন আছেন? | āpni kemon ācchen | bạn khỏe không? |
আপনি কেমোন আচ্ছেন? | āpani kemon āccho | bạn khỏe không? trang trọng với một người |
আপনারা কেমোন আচ্ছেন? | āpanārā kemon āccho | bạn khỏe không? trang trọng cho một nhóm người |
তুই কেমোন আচ্ছিশ? | tui kemon ācchis | bạn khỏe không? thân mật với một người |
তোমরা কেমোন আচ্ছো? | tomarā kemon āccho | bạn khỏe không? thân mật với một nhóm người |
তোরা কেমোন আচ্ছিশ? | tora kemon ācchis | bạn khỏe không? thân mật với một nhóm người |
ভালো৷ | bhālo | trả lời তুমি কেমন আছ and আপনি কেমন আছেন |
আমি ভালো আছি৷ | āmi bhālo ācchi | trả lời তুমি কেমন আছ and আপনি কেমন আছেন |
স্বাগতম৷ | shagotam | chào mừng bạn đến thăm |
Video[sửa | sửa mã nguồn]
Cách nói tiếng Bengali - Xin chào[sửa | sửa mã nguồn]
Học các cụm từ tiếng Bengali - Lời chào chung và lời chào riêng[sửa | sửa mã nguồn]